NGOẠI THẤT THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG

BYD M9 chinh phục mọi ánh nhìn với thiết kế ngoại thất “DYNASTY”. Từng chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ, tạo nên tổng thể sang trọng và đậm chất riêng.

Phong cách hiện đại với lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn LED liền mạch, cửa lùa điện hai bên, mâm hợp kim đa chấu, logo BYD phát sáng, chữ M9 trên cốp.

 

 

 

 

 

 

NGOẠI THẤT THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG

BYD M9 chinh phục mọi ánh nhìn với thiết kế ngoại thất “DYNASTY”. Từng chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ, tạo nên tổng thể sang trọng và đậm chất riêng.

Phong cách hiện đại với lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn LED liền mạch, cửa lùa điện hai bên, mâm hợp kim đa chấu, logo BYD phát sáng, chữ M9 trên cốp.

 

NỘI THẤT TIỆN NGHI THỜI THƯỢNG

Ngôn ngữ thiết kế cabin Dynasty với tông màu nâu-be sang trọng, tạo không gian thư giãn đẳng cấp cho mọi hành trình..

Khám phá thêm

15.6″ Xoay 90°

Màn hình trung tâm

12.3″ Ghế phụ

Giải trí cá nhân

Karaoke + Hi BYD

Trợ lý ảo thông minh

Ghế thương gia

Massage + Làm mát

NỘI THẤT TIỆN NGHI THỜI THƯỢNG

BNgôn ngữ thiết kế cabin Dynasty với tông màu nâu-be sang trọng, tạo không gian thư giãn đẳng cấp cho mọi hành trình..

Khám phá thêm

15.6″ Xoay 90°

Màn hình trung tâm

12.3″ Ghế phụ

Giải trí cá nhân

Karaoke + Hi BYD

Trợ lý ảo thông minh

Ghế thương gia

Massage + Làm mát

HIỆU SUẤT & HỆ TRUYỀN ĐỘNG

Hệ truyền động PHEV công nghệ DM-i thế hệ 5: động cơ xăng 1.5L + mô-tơ điện ~400 mã lực, mô-men xoắn 474 Nm, 0–100 km/h trong khoảng 8.1 giây.

Khám phá thêm

AN TOÀN & VẬN HÀNH

BYD M9 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho mọi hành trình của gia đình bạn.

Khám phá thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Danh mục
  • G
  • L
  • e:HEV RS
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng 1.5L DOHC i-VTEC, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng 1.5L DOHC Atkinson, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng
Hộp số CVT CVT E-CVT
Dung tích xi lanh (cm³) 1498 1498 1498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89kW)/6.600 119 (89kW)/6.600 Động cơ: 105 (78kW)/6.000–6.400
Mô-tơ: 129 (96kW)/4.000–8.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300 145/4.300 Động cơ: 127/4.500–5.000
Mô-tơ: 253/0–3.500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40 40 40
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4.300 x 1.800 x 1.600 4.500 x 1.850 x 1.650 4.700 x 1.900 x 1.670
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650 2.700 2.800
Khoảng sáng gầm (mm) 160 170 180
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,4 5,6 5,8
Trọng lượng không tải (kg) 1.450 1.600 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.900 2.050 2.200
Dung tích khoang hành lý (lít) 350 420 500
Số chỗ ngồi 5 5 7
Dung lượng pin (kWh) 50 kWh 65 kWh 82 kWh
Loại pin Lithium-ion Lithium-ion LFP (Lithium Iron Phosphate)
Công suất cực đại (kW) 100 kW (134 Hp) 150 kW (201 Hp) 220 kW (295 Hp)
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 250 Nm 310 Nm 450 Nm
Quãng đường tối đa (WLTP) 320 km 420 km 520 km
Thời gian sạc nhanh (10% → 80%) 30 phút 35 phút 40 phút
Thời gian sạc chậm (0% → 100%) 8 giờ 9 giờ 10 giờ
Tốc độ tối đa (km/h) 150 170 190
Tăng tốc 0–100 km/h 9,5 giây 7,8 giây 6,5 giây